Có 2 kết quả:
几希 jī xī ㄐㄧ ㄒㄧ • 幾希 jī xī ㄐㄧ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not much
(2) very little (e.g. difference)
(2) very little (e.g. difference)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not much
(2) very little (e.g. difference)
(2) very little (e.g. difference)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0